madder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
madder
/'mædə/
* danh từ
(thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ có chất đỏ dùng làm thuốc nhuộm)
thuốc nhuộm thiên thảo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
madder
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thuốc nhuộm thiên thảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
madder
Eurasian herb having small yellow flowers and red roots formerly an important source of the dye alizarin
Synonyms: Rubia tinctorum
color a moderate to strong red
Similar:
huffy: roused to anger
stayed huffy a good while"- Mark Twain
she gets mad when you wake her up so early
mad at his friend
sore over a remark
brainsick: affected with madness or insanity
a man who had gone mad
Synonyms: crazy, demented, disturbed, mad, sick, unbalanced, unhinged
delirious: marked by uncontrolled excitement or emotion
a crowd of delirious baseball fans
something frantic in their gaiety
a mad whirl of pleasure
Synonyms: excited, frantic, mad, unrestrained
harebrained: very foolish
harebrained ideas
took insane risks behind the wheel
a completely mad scheme to build a bridge between two mountains