unrestrained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unrestrained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrestrained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrestrained.

Từ điển Anh Việt

  • unrestrained

    /' nris'treind/

    * tính từ

    không bị kiềm chế, không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unrestrained

    not subject to restraint

    unrestrained laughter

    Antonyms: restrained

    Similar:

    delirious: marked by uncontrolled excitement or emotion

    a crowd of delirious baseball fans

    something frantic in their gaiety

    a mad whirl of pleasure

    Synonyms: excited, frantic, mad