excited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excited.

Từ điển Anh Việt

  • excited

    /ik'saitid/

    * tính từ

    bị kích thích, bị kích động; sôi nổi

    don't get excited!

    hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • excited

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bị kích thích

Từ điển Anh Anh - Wordnet