emotional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emotional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emotional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emotional.

Từ điển Anh Việt

  • emotional

    /'imouʃənl/

    * tính từ

    cảm động, xúc động, xúc cảm

    dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emotional

    * kỹ thuật

    xúc động

    y học:

    thuộc xúc cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emotional

    determined or actuated by emotion rather than reason

    it was an emotional judgment

    Antonyms: cerebral

    of more than usual emotion

    his behavior was highly emotional

    Antonyms: unemotional

    of or pertaining to emotion

    emotional health

    an emotional crisis

    Similar:

    aroused: (of persons) excessively affected by emotion

    he would become emotional over nothing at all

    she was worked up about all the noise

    Synonyms: excited, worked up