emotionalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emotionalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emotionalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emotionalism.
Từ điển Anh Việt
emotionalism
/i'mouʃnəlizm/
* danh từ
sự đa cảm
sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emotionalism
Similar:
emotionality: emotional nature or quality
Antonyms: unemotionality