unemotionality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unemotionality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unemotionality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unemotionality.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unemotionality
absence of emotion
Synonyms: emotionlessness
Antonyms: emotionality
Similar:
emotionlessness: apathy demonstrated by an absence of emotional reactions
Synonyms: impassivity, impassiveness, phlegm, indifference, stolidity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).