stolidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stolidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stolidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stolidity.

Từ điển Anh Việt

  • stolidity

    /stɔ'liditi/

    * danh từ

    tính thản nhiên, tính phớt lạnh

    tính lì xì

Từ điển Anh Anh - Wordnet