stolidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stolidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stolidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stolidity.
Từ điển Anh Việt
stolidity
/stɔ'liditi/
* danh từ
tính thản nhiên, tính phớt lạnh
tính lì xì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stolidity
Similar:
emotionlessness: apathy demonstrated by an absence of emotional reactions
Synonyms: impassivity, impassiveness, phlegm, indifference, unemotionality
stoicism: an indifference to pleasure or pain
Synonyms: stolidness