indifference nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indifference nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indifference giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indifference.

Từ điển Anh Việt

  • indifference

    /in'difrəns/

    * danh từ

    sự lânh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang

    tính trung lập; thái độ trung lập, thái độ không thiên vị

    sự không quan trọng

    a matter of indifference: vấn đề không quan trọng

  • Indifference

    (Econ) Bàng quan

    + Một nhận định cho rằng một HÀNG HOÁ, một sự kiện hay một dự án vừa được ưa thích hơn vừa không được ưa thích hơn một hàng hoá khác…

  • indifference

    sự không phân biệt, phiếm định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indifference

    * kỹ thuật

    phiếm định

    toán & tin:

    sự không phân biệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet