nonchalance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonchalance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonchalance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonchalance.

Từ điển Anh Việt

  • nonchalance

    /'nɔnʃələns/

    * danh từ

    tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình

    tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không cẩn thận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonchalance

    the trait of remaining calm and seeming not to care; a casual lack of concern

    Synonyms: unconcern, indifference