unconcern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unconcern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconcern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconcern.

Từ điển Anh Việt

  • unconcern

    /'ʌnkən'sə:n/

    * danh từ

    tính lãnh đạm; sự vô tình, sự hờ hững, sự không quan tâm

    tính vô tư lự; sự không lo lắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unconcern

    a feeling of lack of concern

    Antonyms: concern

    Similar:

    nonchalance: the trait of remaining calm and seeming not to care; a casual lack of concern

    Synonyms: indifference