concern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
concern
/kən'sə:n/
* danh từ
(+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới
that has no concern with the question: cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả
(+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần
to have no concern in an affair: không có lợi gì trong một việc nào
to have a concern in a business: có cổ phần trong một việc kinh doanh
việc, chuyện phải lo
it's no concern of mine: đó không phải là việc của tôi
sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm
to be filled with concern: đầy lo ngại
to notice with deep concern that...: rất lo ngại, thấy rằng...
hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh
(thông tục) cái, vật (gì)
the whole concern was smashed: tất cả cái đó bị đập tan
to give oneself no concern about
không biết gì đến, không quan tâm gì đến
* ngoại động từ
liên quan, dính líu tới; nhúng vào
that doesn't concern you at all: việc đó không dính líu gì tới anh
don't concern yourself with other people's affairs: đừng có nhúng vào việc của người khác
I'm not concerned: không phải việc tôi
lo lắng, băn khoăn; quan tâm
please don't be concerned about me: đừng lo cho tôi
everybody was concerned at the news: mọi người đều lo lắng vì tin tức đó
as concerns
về việc, đối với
as far as I'm concerned
về phần tôi, đối với tôi
concern
liên quan, quan hệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concern
* kinh tế
công ty
đơn vị công thương
hãng buôn
liên quan tới
thương hãng
xí nghiệp doanh nghiệp
* kỹ thuật
liên quan
quan hệ
xây dựng:
sự liên quan đến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concern
something that interests you because it is important or affects you
the safety of the ship is the captain's concern
an anxious feeling
care had aged him
they hushed it up out of fear of public reaction
a feeling of sympathy for someone or something
She felt strong concern for those less fortunate
Antonyms: unconcern
something or someone that causes anxiety; a source of unhappiness
New York traffic is a constant concern
it's a major worry
Synonyms: worry, headache, vexation
be on the mind of
I worry about the second Germanic consonant shift
Synonyms: interest, occupy, worry
Similar:
business: a commercial or industrial enterprise and the people who constitute it
he bought his brother's business
a small mom-and-pop business
a racially integrated business concern
Synonyms: business concern, business organization, business organisation
refer: be relevant to
There were lots of questions referring to her talk
My remark pertained to your earlier comments
Synonyms: pertain, relate, come to, bear on, touch, touch on, have-to doe with