concernment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concernment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concernment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concernment.
Từ điển Anh Việt
concernment
/kən'sə:nmənt/
* danh từ
việc
tầm quan trọng
a matter of vital concernment: vấn đề có tầm quan trọng lớn, vấn đề sinh tử
lợi lộc; phần
sự lo lắng, sự lo âu