touch on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
touch on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touch on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touch on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
touch on
refer to or discuss briefly
Similar:
refer: be relevant to
There were lots of questions referring to her talk
My remark pertained to your earlier comments
Synonyms: pertain, relate, concern, come to, bear on, touch, have-to doe with
repair: restore by replacing a part or putting together what is torn or broken
She repaired her TV set
Repair my shoes please
Synonyms: mend, fix, bushel, doctor, furbish up, restore
Antonyms: break
affect: have an effect upon
Will the new rules affect me?
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- touch
- touchy
- touched
- toucher
- touch on
- touch up
- touchily
- touching
- touch off
- touchable
- touchback
- touchdown
- touchline
- touchwood
- touch base
- touch down
- touch-down
- touch-line
- touch-type
- touchiness
- touchingly
- touchstone
- touch-judge
- touchscreen
- touch screen
- touch system
- touch typing
- touch-and-go
- touch-me-not
- touch-typist
- touchy-feely
- touch a chord
- touchableness
- touch football
- touch modality
- touch sensation
- touch perception
- touch up (touching up)