touch up (touching up) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
touch up (touching up) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touch up (touching up) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touch up (touching up).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
touch up (touching up)
* kỹ thuật
xây dựng:
sự sơn sửa
Từ liên quan
- touch
- touchy
- touched
- toucher
- touch on
- touch up
- touchily
- touching
- touch off
- touchable
- touchback
- touchdown
- touchline
- touchwood
- touch base
- touch down
- touch-down
- touch-line
- touch-type
- touchiness
- touchingly
- touchstone
- touch-judge
- touchscreen
- touch screen
- touch system
- touch typing
- touch-and-go
- touch-me-not
- touch-typist
- touchy-feely
- touch a chord
- touchableness
- touch football
- touch modality
- touch sensation
- touch perception
- touch up (touching up)