touchstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

touchstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touchstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touchstone.

Từ điển Anh Việt

  • touchstone

    /'tʌtʃstoun/

    * danh từ

    đá thử vàng

    tiêu chuẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • touchstone

    Similar:

    standard: a basis for comparison; a reference point against which other things can be evaluated

    the schools comply with federal standards

    they set the measure for all subsequent work

    Synonyms: criterion, measure