criterion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
criterion
/krai'tiəriən/
* danh từ, số nhiều criteria
tiêu chuẩn
criterion
(Tech) tiêu chuẩn, chuẩn cứ
criterion
tiêu chuẩn
control . tiêu chuẩn kiểm tra
convergence c. tiêu chuẩn hội tụ
error-squared c. tiêu chuẩn sai số bình quân
logarithmic c. tiêu chuẩn lôga
pentode c. tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)
reducibility c. tiêu chuẩn khả quy
root-mean-square c. tiêu chuẩn sai số bình phương trung bình
stability c. tiêu chuẩn ổn định
switching c. tiêu chuẩn đảo mạch
unconditional stability c. tiêu chuẩn ổn định không điều kiện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
criterion
* kinh tế
tiêu chuẩn
* kỹ thuật
chỉ tiêu
chuẩn độ
chuẩn mực
dấu hiệu
xây dựng:
chuẩn số
điện lạnh:
tiêu chí
toán & tin:
tiêu thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
criterion
the ideal in terms of which something can be judged
they live by the standards of their community
Synonyms: standard
Similar:
standard: a basis for comparison; a reference point against which other things can be evaluated
the schools comply with federal standards
they set the measure for all subsequent work
Synonyms: measure, touchstone