standard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standard.

Từ điển Anh Việt

  • standard

    /'stændəd/

    * danh từ

    cờ hiệu, cờ (đen & bóng)

    to raise the standard of solidarity: giương ngọn cờ đoàn kết

    (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...)

    tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu

    standard meter: mét tiêu chuẩn

    trình độ, mức

    to come up to the standard: đạt trình độ

    standard of living: mức sống

    chất lượng trung bình

    work of an indifferent standard: công việc chất lượng xoàng

    lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một)

    bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ)

    gold standard: bản vị vàng

    chân, cột (đèn)

    cây mọc đứng

    Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)

  • standard

    tiêu chuẩn. mẫu

    s. of life, s. of living mức sống

    s. of prices (toán kinh tế) mức giá cả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • standard

    a basis for comparison; a reference point against which other things can be evaluated

    the schools comply with federal standards

    they set the measure for all subsequent work

    Synonyms: criterion, measure, touchstone

    a board measure = 1980 board feet

    the value behind the money in a monetary system

    Synonyms: monetary standard

    an upright pole or beam (especially one used as a support)

    distance was marked by standards every mile

    lamps supported on standards provided illumination

    any distinctive flag

    Synonyms: banner

    conforming to or constituting a standard of measurement or value; or of the usual or regularized or accepted kind

    windows of standard width

    standard sizes

    the standard fixtures

    standard brands

    standard operating procedure

    Antonyms: nonstandard

    commonly used or supplied

    standard procedure

    standard car equipment

    established or well-known or widely recognized as a model of authority or excellence

    a standard reference work

    the classical argument between free trade and protectionism

    Antonyms: nonstandard

    conforming to the established language usage of educated native speakers

    standard English" (American)

    received standard English is sometimes called the King's English" (British)

    Synonyms: received

    Antonyms: nonstandard

    regularly and widely used or sold

    a standard size

    a stock item

    Synonyms: stock

    Similar:

    criterion: the ideal in terms of which something can be judged

    they live by the standards of their community