standard rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standard rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standard rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standard rule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • standard rule

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    qui luật chuẩn