standard lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standard lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standard lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standard lamp.

Từ điển Anh Việt

  • standard lamp

    /'stændəd'læmp/

    * danh từ

    đèn đứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • standard lamp

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cột đèn tiêu chuẩn

    điện lạnh:

    đèn (tiêu) chuẩn