standard rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standard rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standard rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standard rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
standard rate
* kinh tế
mức năng suất chuẩn
mức phí tiêu chuẩn
mức thuế thông thường
thuế suất chuẩn
thuế suất cơ bản
thuế suất tiêu chuẩn
tỉ lệ tiêu chuẩn
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
tiêu chuẩn được duyệt
Từ liên quan
- standard
- standard ic
- standardise
- standardize
- standard fit
- standard ham
- standard jib
- standard muf
- standard nut
- standard ohm
- standard ton
- standardbred
- standardised
- standardiser
- standardized
- standardizer
- standard book
- standard cell
- standard flat
- standard flow
- standard font
- standard form
- standard gage
- standard gold
- standard hole
- standard hook
- standard hour
- standard inks
- standard lamp
- standard leak
- standard lens
- standard lime
- standard load
- standard make
- standard mark
- standard pack
- standard part
- standard plan
- standard rate
- standard ring
- standard rule
- standard sand
- standard shim
- standard ship
- standard size
- standard tape
- standard test
- standard time
- standard tool
- standard unit