standard rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standard rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standard rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standard rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • standard rate

    * kinh tế

    mức năng suất chuẩn

    mức phí tiêu chuẩn

    mức thuế thông thường

    thuế suất chuẩn

    thuế suất cơ bản

    thuế suất tiêu chuẩn

    tỉ lệ tiêu chuẩn

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tiêu chuẩn được duyệt