standard time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standard time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standard time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standard time.
Từ điển Anh Việt
standard time
* danh từ
giờ tiêu chuẩn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
standard time
* kinh tế
giờ chuẩn
giờ địa phương
giờ tiêu chuẩn (pháp định)
thời gian chuẩn
thời gian tiêu chuẩn
* kỹ thuật
giờ chuẩn
giao thông & vận tải:
giờ theo múi (đạo hàm)
toán & tin:
giờ tiêu chuẩn
điện lạnh:
thời gian chuẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
standard time
Similar:
civil time: the official time in a local region (adjusted for location around the Earth); established by law or custom
Synonyms: local time
Từ liên quan
- standard
- standard ic
- standardise
- standardize
- standard fit
- standard ham
- standard jib
- standard muf
- standard nut
- standard ohm
- standard ton
- standardbred
- standardised
- standardiser
- standardized
- standardizer
- standard book
- standard cell
- standard flat
- standard flow
- standard font
- standard form
- standard gage
- standard gold
- standard hole
- standard hook
- standard hour
- standard inks
- standard lamp
- standard leak
- standard lens
- standard lime
- standard load
- standard make
- standard mark
- standard pack
- standard part
- standard plan
- standard rate
- standard ring
- standard rule
- standard sand
- standard shim
- standard ship
- standard size
- standard tape
- standard test
- standard time
- standard tool
- standard unit