standard time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standard time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standard time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standard time.

Từ điển Anh Việt

  • standard time

    * danh từ

    giờ tiêu chuẩn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • standard time

    * kinh tế

    giờ chuẩn

    giờ địa phương

    giờ tiêu chuẩn (pháp định)

    thời gian chuẩn

    thời gian tiêu chuẩn

    * kỹ thuật

    giờ chuẩn

    giao thông & vận tải:

    giờ theo múi (đạo hàm)

    toán & tin:

    giờ tiêu chuẩn

    điện lạnh:

    thời gian chuẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • standard time

    Similar:

    civil time: the official time in a local region (adjusted for location around the Earth); established by law or custom

    Synonyms: local time