standard make nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standard make nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standard make giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standard make.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • standard make

    * kinh tế

    nhãn hiệu thường dùng

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    kiểu tiêu chuẩn

    mẫu tiêu chuẩn