standardised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standardised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standardised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standardised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
standardised
Similar:
standardize: evaluate by comparing with a standard
Synonyms: standardise
standardize: cause to conform to standard or norm
The weights and measures were standardized
Synonyms: standardise
standardized: brought into conformity with a standard
standardized education
exchangeable: capable of replacing or changing places with something else; permitting mutual substitution without loss of function or suitability
interchangeable electric outlets" "interchangeable parts
Synonyms: interchangeable, similar, standardized
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).