interchangeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interchangeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interchangeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interchangeable.
Từ điển Anh Việt
interchangeable
/,intə'tʃeindʤəbl/
* tính từ
có thể thay cho nhau
đổi lẫn được
interchangeable
đổi lẫn được, hoán vị được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interchangeable
* kỹ thuật
có thể thay thế
đổi lẫn được
trao đổi
toán & tin:
hoán vị được
vật lý:
lắp lẫn được
điện:
thay thế được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interchangeable
(mathematics, logic) such that the arguments or roles can be interchanged
the arguments of the symmetric relation, `is a sister of,' are interchangeable
Similar:
exchangeable: capable of replacing or changing places with something else; permitting mutual substitution without loss of function or suitability
interchangeable electric outlets" "interchangeable parts
Synonyms: similar, standardized, standardised