exchangeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exchangeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exchangeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exchangeable.
Từ điển Anh Việt
exchangeable
/iks'tʃeindʤəbl/
* tính từ
có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi
exchangeable value: giá trị trao đổi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exchangeable
* kinh tế
có thể đổi chác
có thể đổi được
có thể hối đoái
có thể trao đổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exchangeable
suitable to be exchanged
Antonyms: unexchangeable
capable of replacing or changing places with something else; permitting mutual substitution without loss of function or suitability
interchangeable electric outlets" "interchangeable parts
Synonyms: interchangeable, similar, standardized, standardised
Similar:
convertible: capable of being exchanged for or replaced by something of equal value
convertible securities
Antonyms: inconvertible