exchangeable disk store nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exchangeable disk store nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exchangeable disk store giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exchangeable disk store.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exchangeable disk store
* kinh tế
có thể trao đổi
đĩa lưu trữ tháo ra được