unexchangeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unexchangeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unexchangeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unexchangeable.
Từ điển Anh Việt
unexchangeable
* tính từ
không tiện lợi để trao đổi, không tiện lợi để đổi chác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unexchangeable
not suitable to be exchanged
Antonyms: exchangeable
Similar:
inconvertible: used especially of currencies; incapable of being exchanged for or replaced by another currency of equal value
Synonyms: unconvertible
Antonyms: convertible