inconvertible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inconvertible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inconvertible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inconvertible.

Từ điển Anh Việt

  • inconvertible

    /,inkən'və:təbl/

    * tính từ

    không có thể đổi thành vàng được (tiền giấy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inconvertible

    used especially of currencies; incapable of being exchanged for or replaced by another currency of equal value

    Synonyms: unconvertible, unexchangeable

    Antonyms: convertible

    not capable of being changed into something else

    the alchemists were unable to accept the inconvertible nature of elemental metals

    Synonyms: untransmutable