untransmutable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untransmutable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untransmutable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untransmutable.
Từ điển Anh Việt
untransmutable
/' ntr nz'mju:t bl/
* tính từ
không thể biến đổi, không thể chuyển hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untransmutable
Similar:
inconvertible: not capable of being changed into something else
the alchemists were unable to accept the inconvertible nature of elemental metals