unconvertible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unconvertible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconvertible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconvertible.

Từ điển Anh Việt

  • unconvertible

    /'ʌnkən'və:təbl/

    * tính từ

    không thể đổi, không thể đổi ra cái khác được, không thể hoán cải được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unconvertible

    Similar:

    inconvertible: used especially of currencies; incapable of being exchanged for or replaced by another currency of equal value

    Synonyms: unexchangeable

    Antonyms: convertible