standardize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standardize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standardize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standardize.
Từ điển Anh Việt
standardize
/'stændədaiz/ (standardise) /'stændədaiz/
* ngoại động từ
tiêu chuẩn hoá
standardized production
sự sản xuất hàng loạt
standardize
tiêu chuẩn hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
standardize
* kinh tế
làm cho đúng tiêu chuẩn
tiêu chuẩn hóa
tiêu chuẩn hóa (sản xuất...)
* kỹ thuật
định chuẩn
định mức
phụ trợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
standardize
cause to conform to standard or norm
The weights and measures were standardized
Synonyms: standardise
evaluate by comparing with a standard
Synonyms: standardise
Từ liên quan
- standardize
- standardized
- standardizer
- standardized milk
- standardized goods
- standardized recipe
- standardized product
- standardized building
- standardized products
- standardized liability
- standardized components
- standardized production
- standardized commodities
- standardized impact sound
- standardized test solution
- standardized level difference
- standardized threshold hearing
- standardized structural element
- standardized financial statement
- standardized bandwidth of emission
- standardized ring chamber diaphragm
- standardized construction design institue