standardized level difference nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standardized level difference nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standardized level difference giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standardized level difference.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
standardized level difference
* kỹ thuật
điện lạnh:
cách âm tiêu chuẩn hóa
hiệu mức tiêu chuẩn hóa
vật lý:
độ chênh mức chuẩn hóa
Từ liên quan
- standardized
- standardized milk
- standardized goods
- standardized recipe
- standardized product
- standardized building
- standardized products
- standardized liability
- standardized components
- standardized production
- standardized commodities
- standardized impact sound
- standardized test solution
- standardized level difference
- standardized threshold hearing
- standardized structural element
- standardized financial statement
- standardized bandwidth of emission
- standardized ring chamber diaphragm
- standardized construction design institue