standardized financial statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standardized financial statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standardized financial statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standardized financial statement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
standardized financial statement
* kinh tế
bản báo cáo tài chính tiêu chuẩn
Từ liên quan
- standardized
- standardized milk
- standardized goods
- standardized recipe
- standardized product
- standardized building
- standardized products
- standardized liability
- standardized components
- standardized production
- standardized commodities
- standardized impact sound
- standardized test solution
- standardized level difference
- standardized threshold hearing
- standardized structural element
- standardized financial statement
- standardized bandwidth of emission
- standardized ring chamber diaphragm
- standardized construction design institue