standardized test solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standardized test solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standardized test solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standardized test solution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
standardized test solution
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dung dịch thử tiêu chuẩn hóa
Từ liên quan
- standardized
- standardized milk
- standardized goods
- standardized recipe
- standardized product
- standardized building
- standardized products
- standardized liability
- standardized components
- standardized production
- standardized commodities
- standardized impact sound
- standardized test solution
- standardized level difference
- standardized threshold hearing
- standardized structural element
- standardized financial statement
- standardized bandwidth of emission
- standardized ring chamber diaphragm
- standardized construction design institue