standard ic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standard ic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standard ic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standard ic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • standard ic

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    IC chuẩn

    mạch tích hợp chuẩn