local time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
local time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm local time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của local time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
local time
* kinh tế
giờ địa phương
* kỹ thuật
giờ địa phương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
local time
Similar:
civil time: the official time in a local region (adjusted for location around the Earth); established by law or custom
Synonyms: standard time
Từ liên quan
- local
- locale
- locals
- locally
- localise
- localism
- localite
- locality
- localize
- local bus
- local key
- local law
- local tax
- local way
- localised
- localitis
- localized
- localizer
- localtalk
- local axis
- local bank
- local bill
- local call
- local cell
- local code
- local copy
- local echo
- local file
- local host
- local line
- local load
- local loan
- local lock
- local loop
- local mode
- local name
- local news
- local node
- local rain
- local rate
- local ring
- local road
- local side
- local time
- local view
- local vote
- local agent
- local board
- local brand
- local buyer