localize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

localize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm localize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của localize.

Từ điển Anh Việt

  • localize

    /'loukəlaiz/ (localise) /'loukəlaiz/

    * ngoại động từ

    hạn định vào một nơi, hạn định vào một địa phương

    địa phương hoá

    xác định vị trí, định vị

    (+ upon) tập trung (ý nghĩ, tư tưởng, sự chú ý...) vào

  • localize

    định xứ, đưa tới một vị trí nào đó

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • localize

    * kỹ thuật

    định vị

    định xứ

    hạn chế

    ngăn chặn

    toán & tin:

    cục bộ hóa

    xây dựng:

    khoanh vùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • localize

    concentrate on a particular place or spot

    The infection has localized in the left eye

    Synonyms: localise, focalize, focalise

    restrict something to a particular area

    Synonyms: localise

    Similar:

    place: identify the location or place of

    We localized the source of the infection

    Synonyms: localise

    set: locate

    The film is set in Africa

    Synonyms: localise, place