focalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
focalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm focalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của focalise.
Từ điển Anh Việt
focalise
/'foukəlaiz/ (focalise) /'foukəlaiz/
* động từ
tụ vào tiêu điểm
(y học) hạn chế vào một khu vực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
focalise
Similar:
localize: concentrate on a particular place or spot
The infection has localized in the left eye
concenter: bring into focus or alignment; to converge or cause to converge; of ideas or emotions
Synonyms: concentre, focalize, focus
focus: become focussed or come into focus
The light focused
Synonyms: focalize
Antonyms: blur
focus: put (an image) into focus; we cannot enjoy the movie"
Please focus the image
Antonyms: blur