concentre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concentre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentre.
Từ điển Anh Việt
concentre
/kɔn'sentə/
* động từ
tập trung; hợp vào một trung tâm; quy vào một tâm điểm
concentre
có cùng tâm hướng (về) tâm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concentre
* kỹ thuật
hướng (về) tâm