locale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

locale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locale.

Từ điển Anh Việt

  • locale

    /'loukəl/

    * danh từ

    nơi xảy ra (sự việc gì...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • locale

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nơi diễn ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • locale

    Similar:

    venue: the scene of any event or action (especially the place of a meeting)

    Synonyms: locus