venue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
venue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venue.
Từ điển Anh Việt
venue
/'venju:/
* danh từ
nơi lập toà xử án
to change the venue: giao vụ án cho toà án khác xử
(thông tục) nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
venue
* kinh tế
bãi biển
địa điểm