locally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

locally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locally.

Từ điển Anh Việt

  • locally

    /'loukəli/

    * phó từ

    với tính chất địa phương, cục bộ

  • locally

    (một cách) địa phương, cục bộ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • locally

    * kỹ thuật

    cục bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • locally

    by a particular locality

    it was locally decided

    to a restricted area of the body

    apply this medicine topically

    Synonyms: topically