locally administered address (laa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

locally administered address (laa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locally administered address (laa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locally administered address (laa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • locally administered address (laa)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    địa chỉ được quản lý cục bộ

  • locally administered address (laa)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    địa chỉ được quản lý cục bộ