locally matrix ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
locally matrix ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locally matrix ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locally matrix ring.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
locally matrix ring
* kỹ thuật
toán & tin:
vành ma trận cục bộ
locally matrix ring
* kỹ thuật
toán & tin:
vành ma trận cục bộ
Từ liên quan
- locally
- locally flat
- locally compact
- locally attached
- locally connected
- locally univalent
- locally isomorphic
- locally polyhedral
- locally matrix ring
- locally convex space
- locally compact group
- locally compact space
- locally solvable group
- locally connected space
- locally finite covering
- locally attached station
- locally finite complexes
- locally simply connected
- locally constant function
- locally connected continuum
- locally or regionally known brand
- locally administered address (laa)