locally flat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

locally flat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locally flat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locally flat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • locally flat

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    euclid cục bộ

    phẳng cục bộ

  • locally flat

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    euclid cục bộ

    phẳng cục bộ