local vote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
local vote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm local vote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của local vote.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
local vote
* kinh tế
quyền bầu cử của cư dân địa phương
Từ liên quan
- local
- locale
- locals
- locally
- localise
- localism
- localite
- locality
- localize
- local bus
- local key
- local law
- local tax
- local way
- localised
- localitis
- localized
- localizer
- localtalk
- local axis
- local bank
- local bill
- local call
- local cell
- local code
- local copy
- local echo
- local file
- local host
- local line
- local load
- local loan
- local lock
- local loop
- local mode
- local name
- local news
- local node
- local rain
- local rate
- local ring
- local road
- local side
- local time
- local view
- local vote
- local agent
- local board
- local brand
- local buyer