locality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

locality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locality.

Từ điển Anh Việt

  • locality

    /lou'kæliti/

    * danh từ

    vùng, nơi, chỗ, địa phương

    vị trí; trụ sở

    phương hướng; phép định hướng

    tài nhớ đường; tài định hướng ((cũng) sense of locality; bump of locality)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • locality

    * kỹ thuật

    địa phương

    khu

    khu ở

    miền

    vùng

    vùng dân cư

    xây dựng:

    địa thể

    điện lạnh:

    tính định xứ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • locality

    Similar:

    vicinity: a surrounding or nearby region

    the plane crashed in the vicinity of Asheville

    it is a rugged locality

    he always blames someone else in the immediate neighborhood

    I will drop in on you the next time I am in this neck of the woods

    Synonyms: neighborhood, neighbourhood, neck of the woods