neck of the woods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neck of the woods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neck of the woods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neck of the woods.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neck of the woods
Similar:
vicinity: a surrounding or nearby region
the plane crashed in the vicinity of Asheville
it is a rugged locality
he always blames someone else in the immediate neighborhood
I will drop in on you the next time I am in this neck of the woods
Synonyms: locality, neighborhood, neighbourhood
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- neck
- necky
- neckar
- necked
- necker
- necking
- necklet
- necktie
- neck end
- neckband
- necklace
- neckless
- necklike
- neckline
- neckmold
- neckwear
- neck bone
- neck ring
- neck ruff
- neck-deep
- neckcloth
- neckpiece
- neck brace
- neck chain
- neck-mould
- neck-piece
- neck cutter
- neck flange
- neck gutter
- neck of rib
- neck shield
- neck shroud
- neck skewer
- neck-collar
- neckerchief
- neck bearing
- neck molding
- neck of land
- neck opening
- neck trimmer
- neckar river
- necking tool
- neck and neck
- neck exercise
- neck moulding
- neck of femus
- neck stabbing
- neck trimming
- necking-party
- necklace tree