necklace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

necklace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm necklace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của necklace.

Từ điển Anh Việt

  • necklace

    /'neklis/

    * danh từ

    chuỗi hạt (vàng, ngọc)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • necklace

    * kỹ thuật

    y học:

    vòng, vòng cổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • necklace

    jewelry consisting of a cord or chain (often bearing gems) worn about the neck as an ornament (especially by women)