necked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

necked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm necked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của necked.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • necked

    having a neck or having a neck especially as specified (often used in combination)

    Antonyms: neckless

    Similar:

    neck: kiss, embrace, or fondle with sexual passion

    The couple were necking in the back seat of the car

    Synonyms: make out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).